Từ "phách lối" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ hoặc làm ra vẻ ta đây, thường là trong cách cư xử hoặc cách nói năng. Người "phách lối" thường có thái độ tự mãn, không biết mình là ai và có thể làm cho người khác cảm thấy khó chịu.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Cô ấy luôn phách lối khi kể về thành tích học tập của mình, khiến bạn bè cảm thấy chán ghét."
"Anh ta phách lối khi nói về công việc, như thể mình là người giỏi nhất."
"Sự phách lối của những người thành công đôi khi khiến họ đánh mất đi sự khiêm tốn cần có."
"Trong cuộc họp, anh ấy phách lối khi đưa ra ý kiến, như thể chỉ mình mới đúng."
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt với các từ gần giống
Kiêu ngạo: Tương tự như "phách lối", nhưng kiêu ngạo thường chỉ về cảm giác tự mãn mà không nhất thiết phải thể hiện ra ngoài.
Làm bộ, làm tịch: Những hành động giả vờ, thể hiện không đúng với bản chất của mình, có thể liên quan đến việc "phách lối".
Từ đồng nghĩa, liên quan
Tự phụ: Cảm thấy mình giỏi hơn người khác.
Ngạo mạn: Hành động tự cao, không coi ai ra gì.
Ra vẻ: Thể hiện một cách thái quá về khả năng hoặc phẩm chất của bản thân.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "phách lối", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng người nghe, vì từ này có thể mang tính chất châm biếm hoặc phê phán. Việc sử dụng từ này trong những tình huống không phù hợp có thể gây ra hiểu lầm hoặc xung đột.